Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缆车


[lǎnchē]
1. xe cáp (loại phương tiện vận chuyển, dùng cáp quay trên bàn tời để chuyển vật liệu qua các đoạn đường dốc hoặc có chướng ngại vật)。在斜坡上沿轨道上下行驶的运输设备。用缆绳把车厢系在电动机带动绞车上,转动绞车, 缆车行驶。
2. thùng cáp。指索道上用来运输的设备。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.