|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缆车
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎnchē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xe cáp (loại phương tiện vận chuyển, dùng cáp quay trên bàn tời để chuyển vật liệu qua các đoạn đường dốc hoặc có chướng ngại vật)。在斜坡上沿轨道上下行驶的运输设备。用缆绳把车厢系在电动机带动绞车上,转动绞车, 缆车行驶。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thùng cáp。指索道上用来运输的设备。 |
|
|
|
|