|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缆
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (纜) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LÃM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dây thừng; dây cáp; dây buộc thuyền (bằng thừng hoặc bằng dây cáp)。拴船用的铁索或许多股拧成的粗绳。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 解缆(开船)。 | | mở dây buộc thuyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dây cáp。许多股拧成的像缆的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钢缆。 | | dây cáp thép. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 电缆。 | | dây cáp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. buộc thuyền; cắm thuyền (cho thuyền cập bến)。用绳索拴(船)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缆舟。 | | buộc thuyền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把船缆住。 | | buộc thuyền lại. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缆车 ; 缆绳 ; 缆索 |
|
|
|
|