Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缅怀


[miǎnhuái]
nhớ lại; tưởng nhớ。追想(已往的事迹)。
缅怀先烈创业的艰难。
nhớ lại nỗi gian truân của những bậc tiền bối đã dựng nên cơ nghiệp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.