Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (緬)
[miǎn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 15
Hán Việt: DIẾN, MIẾN
xa xăm; xa xôi。遥远。
缅怀。
hoài niệm lại.
缅想。
nhớ lại.
Từ ghép:
缅甸 ; 缅怀 ; 缅茄 ; 缅邈 ; 缅想 ; 缅因



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.