|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缄
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (緘) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIAM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | niêm phong; phong bố (thường dùng sau họ tên người gởi thư trên phong bì)。封闭(常用在信封上寄信人姓名后)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 王缄。 | | Vương niêm phong (gởi). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 上海刘缄。 | | Lưu ở Thượng Hải (gởi). | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缄口 ; 缄默 |
|
|
|
|