|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
缀
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (綴) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XUYẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khâu; đan; may。用针线等使连起来。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缀网 | | đan lưới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 补缀 | | vá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你的袖子破了,我给你缀上两针。 | | cái tay áo của anh rách rồi, để tôi khâu cho vài mũi. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. viết văn。组合字句篇章。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缀辑 | | biên tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 缀字成文 | | sắp xếp câu chữ thành bài văn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trang điểm; tô điểm; tô vẽ。装饰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 点缀 | | tô điểm; điểm xuyết | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 缀合 ; 缀文 ; 缀字课本 |
|
|
|
|