Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绿油油


[lǜyōuyōu]
xanh mượt; xanh mơn mởn; xanh biếc。(绿油油的)形容浓绿而润泽。
绿油油的麦苗。
lúa mạch xanh non mượt mà.
鹦鹉一身绿油油的羽毛,真叫人喜欢。
bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.