Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绿化


[lǜhuà]
xanh hoá。种植树木花草, 使环境优美卫生, 防止水土流失。
绿化山区。
xanh hoá đồi núi.
城市的绿化。
xanh hoá thành thị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.