Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绿化


[lǜhuà]
xanh hoá。种植树木花草, 使环境优美卫生, 防止水土流失。
绿化山区。
xanh hoá đồi núi.
城市的绿化。
xanh hoá thành thị.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.