Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (綻)
[zhàn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: ĐIỆN, TRẢN
tách ra; nứt ra; rách; hở。裂开。
破绽
chỗ hở; chỗ rách
皮开肉绽
rách da toác thịt; trầy da rách thịt
鞋开绽了
giầy rách rồi.
脸上绽出了微笑。
mặt mỉm cười.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.