|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绽
| Từ phồn thể: (綻) | | [zhàn] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 14 | | Hán Việt: ĐIỆN, TRẢN | | | tách ra; nứt ra; rách; hở。裂开。 | | | 破绽 | | chỗ hở; chỗ rách | | | 皮开肉绽 | | rách da toác thịt; trầy da rách thịt | | | 鞋开绽了 | | giầy rách rồi. | | | 脸上绽出了微笑。 | | mặt mỉm cười. |
|
|
|
|