|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绽
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (綻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỆN, TRẢN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tách ra; nứt ra; rách; hở。裂开。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 破绽 | | chỗ hở; chỗ rách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 皮开肉绽 | | rách da toác thịt; trầy da rách thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鞋开绽了 | | giầy rách rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脸上绽出了微笑。 | | mặt mỉm cười. |
|
|
|
|