Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
综合


[zōnghé]
1. tổng hợp lại; hệ thống lại。把分析过的对象或现象的各个部分、各属性联合成一个统一的整体(跟'分析'相对)。
2. tổng hợp。不同种类、不同性质的事物组合在一起。
综合治理
tổng hợp quản lý
综合大学
đại học tổng hợp
戏剧是一种综合艺术,它包括文学、美术、音乐、建筑各种艺术的成分。
kịch là một loại hình nghệ thuật tổng hợp, nó bao gồm các loại hình nghệ thuật văn học, mỹ thuật, âm nhạc, kiến trúc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.