|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
综合
| [zōnghé] | | | 1. tổng hợp lại; hệ thống lại。把分析过的对象或现象的各个部分、各属性联合成一个统一的整体(跟'分析'相对)。 | | | 2. tổng hợp。不同种类、不同性质的事物组合在一起。 | | | 综合治理 | | tổng hợp quản lý | | | 综合大学 | | đại học tổng hợp | | | 戏剧是一种综合艺术,它包括文学、美术、音乐、建筑各种艺术的成分。 | | kịch là một loại hình nghệ thuật tổng hợp, nó bao gồm các loại hình nghệ thuật văn học, mỹ thuật, âm nhạc, kiến trúc. |
|
|
|
|