|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
综
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (綜、鋥) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÔNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái go (trong khung dệt vải)。织布机上使经线交错着上下分开以便梭子通过的装置。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zōng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 纟(Mịch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỔNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổng hợp; tóm lại。总起来聚在一起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 综合 | | tổng hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 错综 | | đan chéo vào nhau. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 综观 ; 综合 ; 综合大学 ; 综合利用 ; 综合语 ; 综合征 ; 综计 ; 综括 ; 综述 ; 综析 |
|
|
|
|