Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (綢)
[chóu]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: TRÙ
lụa; tơ。绸子。
纺绸 。
dệt lụa.
绸 缎。
tơ lụa.
Từ ghép:
绸缎 ; 绸缪 ; 绸纹纸 ; 绸舞 ; 绸子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.