Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绵羊


[miányáng]
cừu; con cừu。羊的一种, 公羊多有螺旋状大角,母羊角细小或无角,口吻长,四肢短,趾有蹄, 尾肥大,毛白色,长而卷曲。性温顺。变种很多, 有灰黑等颜色。毛是纺织品的重要原料,皮可制革。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.