Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (綿、緜)
[mián]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: MIÊN
1. bông tơ; tơ tằm。丝绵。
2. kéo dài。绵延。
绵亘。
nối liền nhau.
绵长。
kéo dài.
连绵。
liên miên.
3. mềm mại; êm đềm。柔软。
绵薄。
non yếu.
绵软。
mềm mại.
Từ ghép:
绵薄 ; 绵长 ; 绵绸 ; 绵亘 ; 绵里藏针 ; 绵力 ; 绵联 ; 绵马 ; 绵密 ; 绵绵 ; 绵软 ; 绵延 ; 绵羊 ; 绵纸 ; 绵子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.