Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
维护


[wéihù]
giữ gìn; bảo vệ (tránh bị phá hoại)。使免于遭受破坏;维持保护。
维护党的团结和统一。
giữ gìn sự đoàn kết thống nhất của Đảng
维护集体的利益。
bảo vệ lợi ích tập thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.