Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
维修


[wéixiū]
giữ gìn sửa chữa; duy tu; giữ gìn và tu sửa。保护和修理。
维修房屋。
sửa chữa nhà cửa
机器维修得好,使用年限就能延长。
máy móc duy tu tốt, thì có thể kéo dài thời hạn sử dụng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.