|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绳
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (繩) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shéng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THẰNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dây thừng; thừng。(绳儿)绳子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 麻绳。 | | dây gai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 线绳。 | | dây thừng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钢绳。 | | dây cáp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ràng buộc; ngăn chặn。纠正;约束;制裁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绳之以法。 | | ràng buộc bằng luật pháp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nối tiếp; liên tục。继续。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Thằng。(Shéng)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绳锯木断 ; 绳捆索绑 ; 绳墨 ; 绳索 ; 绳梯 ; 绳子 |
|
|
|
|