Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (繩)
[shéng]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: THẰNG
1. dây thừng; thừng。(绳儿)绳子。
麻绳。
dây gai.
线绳。
dây thừng.
钢绳。
dây cáp.
2. ràng buộc; ngăn chặn。纠正;约束;制裁。
绳之以法。
ràng buộc bằng luật pháp.
3. nối tiếp; liên tục。继续。
4. họ Thằng。(Shéng)姓。
Từ ghép:
绳锯木断 ; 绳捆索绑 ; 绳墨 ; 绳索 ; 绳梯 ; 绳子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.