|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绰
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (綽) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XƯỚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vớ lấy; quơ; tóm; vồ; chộp。抓取。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绰 起一根棍子。 | | vớ lấy cây gậy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绰 起活儿就干。 | | vớ được việc là làm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhúng; trụng; chần (thức ăn)。同'焯'(chāo) 。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另chuò。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chuò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 纟(Mịch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XƯỚC | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giàu có; rộng rãi。宽绰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绰 有余裕。 | | giàu có dư dả. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绰绰有余 ; 绰号 ; 绰约 |
|
|
|
|