|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绰
| Từ phồn thể: (綽) | | [chāo] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 14 | | Hán Việt: XƯỚC | | | 1. vớ lấy; quơ; tóm; vồ; chộp。抓取。 | | | 绰 起一根棍子。 | | vớ lấy cây gậy. | | | 绰 起活儿就干。 | | vớ được việc là làm. | | | 2. nhúng; trụng; chần (thức ăn)。同'焯'(chāo) 。 | | | Ghi chú: 另chuò。 | | [chuò] | | Bộ: 纟(Mịch) | | Hán Việt: XƯỚC | | 书 | | | giàu có; rộng rãi。宽绰。 | | | 绰 有余裕。 | | giàu có dư dả. | | Từ ghép: | | | 绰绰有余 ; 绰号 ; 绰约 |
|
|
|
|