|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绪
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (緒) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỰ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đầu mối (tơ)。本指丝的头,比喻事情的开端。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 端绪 | | đầu mối; manh mối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 头绪 | | đầu mối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 千头万绪 | | thiên đầu vạn tự; trăm nghìn mối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事已就绪 | | việc đã xong xuôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tàn dư; thừa lại; rơi rớt。残余。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绪余 | | thừa lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绪风 | | gió rớt lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tư tưởng; tâm tình。指心情、思想等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心绪 | | nỗi lòng; tơ lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 情绪 | | tâm tư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. sự nghiệp。事业;功业。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 续未竟之绪 | | kế tục sự nghiệp chưa thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Tự。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绪论 |
|
|
|
|