Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (緒)
[xù]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: TỰ
1. đầu mối (tơ)。本指丝的头,比喻事情的开端。
端绪
đầu mối; manh mối
头绪
đầu mối
千头万绪
thiên đầu vạn tự; trăm nghìn mối
事已就绪
việc đã xong xuôi
2. tàn dư; thừa lại; rơi rớt。残余。
绪余
thừa lại
绪风
gió rớt lại
3. tư tưởng; tâm tình。指心情、思想等。
心绪
nỗi lòng; tơ lòng
情绪
tâm tư
4. sự nghiệp。事业;功业。
续未竟之绪
kế tục sự nghiệp chưa thành
5. họ Tự。姓。
Từ ghép:
绪论



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.