Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (績)
[jī]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: TÍCH
1. xe (chỉ, sợi)。把麻纤维披开接续起来搓成线。
纺绩。
xe sợi; kéo sợi.
绩麻。
xe đay.
2. công tích; thành quả; công lao; thành tích。功业;成果。
成绩。
thành tích.
功绩。
công tích.
劳绩。
công lao.
战绩。
thành tích chiến đấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.