|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (績) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÍCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xe (chỉ, sợi)。把麻纤维披开接续起来搓成线。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纺绩。 | | xe sợi; kéo sợi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绩麻。 | | xe đay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. công tích; thành quả; công lao; thành tích。功业;成果。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 成绩。 | | thành tích. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 功绩。 | | công tích. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 劳绩。 | | công lao. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 战绩。 | | thành tích chiến đấu |
|
|
|
|