|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绩
| Từ phồn thể: (績) | | [jī] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TÍCH | | | 1. xe (chỉ, sợi)。把麻纤维披开接续起来搓成线。 | | | 纺绩。 | | xe sợi; kéo sợi. | | | 绩麻。 | | xe đay. | | | 2. công tích; thành quả; công lao; thành tích。功业;成果。 | | | 成绩。 | | thành tích. | | | 功绩。 | | công tích. | | | 劳绩。 | | công lao. | | | 战绩。 | | thành tích chiến đấu |
|
|
|
|