|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
继而
| [jì'ér] | | | tiếp theo; theo; tiếp đó; nối tiếp (phó từ, biểu thị sự tiếp theo)。副词,表示紧随着某一情况或动作之后。 | | | 先是领唱的一个人唱,继而全体跟着一起唱。 | | một người dẫn đầu hát trước, rồi sau đó tất cả cùng hát theo. |
|
|
|
|