Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
继而


[jì'ér]
tiếp theo; theo; tiếp đó; nối tiếp (phó từ, biểu thị sự tiếp theo)。副词,表示紧随着某一情况或动作之后。
先是领唱的一个人唱,继而全体跟着一起唱。
một người dẫn đầu hát trước, rồi sau đó tất cả cùng hát theo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.