|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
继续
| [jìxù] | | | 1. tiếp tục; kéo dài (hoạt động)。(活动)连下去;延长下去;不间断。 | | | 继续不停。 | | tiếp tục không ngừng. | | | 继续工作。 | | tiếp tục công tác. | | | 大雨继续了三昼夜。 | | mưa lớn kéo dài ba ngày đêm. | | | 2. kế thừa; kế tục; tiếp nối。跟某一事有连续关系的另一事。 | | | 中国革命是伟大的十月革命的继续。 | | cách mạng Trung Quốc là sự kế thừa cuộc cách mạng Tháng Mười vĩ đại. |
|
|
|
|