Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
继承


[jìchéng]
1. thừa kế; thừa tự; thừa hưởng (di sản của người chết)。依法承受(死者的遗产等)。
2. kế thừa; kế tục。后人继续做前人遗留下来的事业。
继承先烈的遗业。
kế thừa sự nghiệp của các bậc tiền bối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.