Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (繼)
[jì]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 10
Hán Việt: KẾ
1. tiếp tục; kế; kế tục; nối tiếp。继续;接续。
继任。
kế nhiệm
中继线。
đường trung tuyến.
前赴后继。
người trước ngã xuống, người sau tiếp tục.
2. tiếp sau; sau đó。继而。
初感头晕,继又吐泻。
lúc đầu cảm thấy chóng mặt, sau đó ói mửa, đi ngoài.
Từ ghép:
继承 ; 继承权 ; 继承人 ; 继电器 ; 继而 ; 继父 ; 继进 ; 继母 ; 继配 ; 继任 ; 继事 ; 继嗣 ; 继往开来 ; 继武 ; 继续



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.