|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
继
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (繼) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiếp tục; kế; kế tục; nối tiếp。继续;接续。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 继任。 | | kế nhiệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 中继线。 | | đường trung tuyến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前赴后继。 | | người trước ngã xuống, người sau tiếp tục. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiếp sau; sau đó。继而。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 初感头晕,继又吐泻。 | | lúc đầu cảm thấy chóng mặt, sau đó ói mửa, đi ngoài. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 继承 ; 继承权 ; 继承人 ; 继电器 ; 继而 ; 继父 ; 继进 ; 继母 ; 继配 ; 继任 ; 继事 ; 继嗣 ; 继往开来 ; 继武 ; 继续 |
|
|
|
|