|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绣
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (繡、綉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÚ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thêu (vải, lụa...)。用彩色丝、绒、棉线在绸、布等上面做成花纹、图象或文字。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 刺绣 | | thêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绣花儿 | | thêu hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 绣字 | | thêu chữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hàng thêu。绣成的物品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 苏绣 | | hàng thêu Tô Châu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 湘绣 | | hàng thêu Hồ Nam | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绣墩草 ; 绣房 ; 绣花 ; 绣花鞋 ; 绣花枕头 ; 绣球 ; 绣球风 ; 绣像 ; 绣鞋 |
|
|
|
|