Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (絹)
[juàn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 13
Hán Việt: QUYÊN
lụa; lụa là。质地薄而坚韧的丝织品,也指用生丝织成的一种丝织品。
Từ ghép:
绢本 ; 绢子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.