Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
统辖


[tǒngxiá]
quản hạt; cai quản; quản lý。管辖(所属单位)。
这个团归司令部直接统辖。
trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.