Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
统计


[tǒngjì]
1. công tác thống kê; việc thống kê。指对某一现象有关的数据的搜集、整理、计算和分析等。
2. thống kê。总括地计算。
把人数统计一下。
thống kê về số người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.