|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
统考
| [tǒngkǎo] | | | đề thi chung; thi thống nhất。在一定范围内用统一的试题进行的考试。 | | | 全国统考 | | thi thống nhất trong cả nước. | | | 语文统考 | | đề thi ngữ văn thống nhất. | | | 全区数学统考,她取得了较好的成绩。 | | thi toán chung cho cả khu vực, cô ấy đạt thành tích rất tốt. |
|
|
|
|