Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
统考


[tǒngkǎo]
đề thi chung; thi thống nhất。在一定范围内用统一的试题进行的考试。
全国统考
thi thống nhất trong cả nước.
语文统考
đề thi ngữ văn thống nhất.
全区数学统考,她取得了较好的成绩。
thi toán chung cho cả khu vực, cô ấy đạt thành tích rất tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.