Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
统筹


[tǒngchóu]
trù tính chung; tính chung。统一筹划。
统筹兼顾
trù tính các mặt; trù tính chung
统筹全局
sắp xếp mọi mặt; tính toán toàn diện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.