Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
统治


[tǒngzhì]
1. thống trị。凭借政权来控制、管理国家或地区。
统治阶级
giai cấp thống trị
血腥统治
sự thống trị đẫm máu
封建统治
thống trị phong kiến
2. chi phối; khống chế。支配;控制。
统治文坛
chi phối giới văn học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.