|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
统一
| [tǒngyī] | | | 1. thống nhất。部分联成整体;分歧归于一致。 | | | 统一体 | | thể thống nhất | | | 统一战线 | | mặt trận thống nhất | | | 大家的意见逐渐统一了。 | | ý kiến của mọi người dần dần thống nhất. | | | 2. nhất trí; chỉnh thể; đơn nhất。一致的;整体的;单一的。 | | | 统一的意见 | | ý kiến thống nhất | | | 统一调配 | | thống nhất điều phối | | | 统一领导 | | thống nhất lãnh đạo |
|
|
|
|