Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
统一


[tǒngyī]
1. thống nhất。部分联成整体;分歧归于一致。
统一体
thể thống nhất
统一战线
mặt trận thống nhất
大家的意见逐渐统一了。
ý kiến của mọi người dần dần thống nhất.
2. nhất trí; chỉnh thể; đơn nhất。一致的;整体的;单一的。
统一的意见
ý kiến thống nhất
统一调配
thống nhất điều phối
统一领导
thống nhất lãnh đạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.