![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (絞) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎo] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢO |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vắn; xoắn; bện lại; quyện。把两股以上条状物扭在一起。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 铁索是用许多铁丝绞成的。 |
| dây cáp là dùng nhiều dây thép xoắn thành. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 好多问题绞在一起,闹不清楚了。 |
| bao nhiêu vấn đề quyện vào nhau, làm mọi việc không được rõ ràng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vắt。握住条状物的两端同时向相反的方向转动,使受到挤压;拧。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把毛巾绞干。 |
| vắt khô khăn lông. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 满身大汗,连头发上都可以绞出水来。 |
| người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绞脑汁(费心思)。 |
| vắt óc. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. treo cổ; thắt cổ (hình phạt)。勒死;吊死。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绞杀。 |
| treo cổ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绞架。 |
| giá treo cổ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绞索。 |
| dây treo cổ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. trục kéo; tời。把绳索一端系在轮上,转动轮轴,使系在另一端的物体移动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绞车。 |
| xe trục kéo; xe tời. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绞盘。 |
| bàn kéo; bàn tời. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绞着辘轳打水。 |
| kéo guồng múc nước. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. khoan。用绞刀切削。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绞孔。 |
| khoan lỗ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. cuộn (lượng từ)。量词,用于纱、毛线等。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一绞纱。 |
| một cuộn sợi. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绞包针 ; 绞肠痧 ; 绞车 ; 绞刀 ; 绞架 ; 绞脑汁 ; 绞盘 ; 绞杀 ; 绞索 ; 绞痛 ; 绞刑 |