|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绝迹
![](img/dict/02C013DD.png) | [juéjì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mất dấu vết; mất tích; mất hẳn; biến mất; không còn xuất hiện; không thấy xuất hiện; không còn tăm hơi。断绝踪迹;完全不出现。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天花在我们这儿已经完全绝迹。 | | ở chỗ chúng tôi, bệnh đậu mùa hoàn toàn không thấy xuất hiện. |
|
|
|
|