Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绝缘


[juéyuán]
1. cách biệt; xa rời; biệt lập。跟外界或某一事物隔绝,不发生接触。
2. cách điện; ngắt điện。隔绝电流,使不能通过。具有极高电阻的物质可以用来绝缘。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.