Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绝境


[juéjìng]
1. nơi bị cô lập; tuyệt cảnh; bước đường cùng。与外界隔绝的境地。
2. đường cùng; tình thế không lối thoát。没有出路的境地。
濒于绝境。
lâm vào đường cùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.