Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绝代


[juédài]
tuyệt thế; độc nhất vô nhị; vô song。当代独一无二。
才华绝代。
tài hoa tuyệt thế.
绝代佳人。
tuyệt thế giai nhân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.