Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (絕)
[jué]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: TUYỆT
1. đoạn tuyệt; cự tuyệt; cắt đứt。断绝。
绝交。
tuyệt giao; đoạn tuyệt.
绝缘。
cách biệt.
隔绝。
xa cách hẳn.
拒绝。
cự tuyệt; từ chối; khước từ.
络绎不绝。
qua lại không ngớt.
2. hết; sạch; cùng tận。完全没有了;穷尽;净尽。
斩尽杀绝。
chém sạch giết sạch.
法子都想绝了。
nghĩ hết cách rồi.
3. hết đường; tắt đường; đường cùng。走不通的;没有出路的。
绝地。
tuyệt địa; chỗ rất nguy hiểm.
绝壁。
vách đá dựng đứng.
绝处逢生。
cùng đường lại có lối thoát.
4. vô song; tuyệt vời。独一无二的;没有人能赶上的。
绝技。
tuyệt kỹ.
她的书画可称双绝。
tranh của cô ấy có thể nói là tuyệt vời.
5. cực; nhất。极;最。
绝早。
rất sớm.
绝大多数。
tuyệt đại đa số.
绝大部分。
tuyệt đại bộ phận.
6. tuyệt đối (dùng trước từ phủ định)。绝对(用于否定词前面)。
绝无此意。
tuyệt đối không có ý như vậy.
7. thể thơ。绝句。
五绝。
thơ ngũ tuyệt.
七绝。
thơ thất tuyệt.
Từ ghép:
绝版 ; 绝笔 ; 绝壁 ; 绝唱 ; 绝代 ; 绝倒 ; 绝地 ; 绝顶 ; 绝对 ; 绝对高度 ; 绝对观念 ; 绝对零度 ; 绝对湿度 ; 绝对温度 ; 绝对真理 ; 绝对值 ; 绝后 ; 绝户 ; 绝迹 ; 绝技 ; 绝交 ; 绝境 ; 绝句 ; 绝口 ; 绝粒 ; 绝路 ; 绝路 ; 绝伦 ; 绝密 ; 绝妙 ; 绝命书 ; 绝色 ; 绝食 ; 绝嗣 ; 绝望 ; 绝无仅有 ; 绝响 ; 绝续 ; 绝学 ; 绝艺 ; 绝育 ; 绝域 ; 绝缘 ; 绝缘体 ; 绝缘子 ; 绝早 ; 绝招 ; 绝症 ; 绝种



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.