![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (絕) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jué] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUYỆT |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đoạn tuyệt; cự tuyệt; cắt đứt。断绝。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝交。 |
| tuyệt giao; đoạn tuyệt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝缘。 |
| cách biệt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 隔绝。 |
| xa cách hẳn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 拒绝。 |
| cự tuyệt; từ chối; khước từ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 络绎不绝。 |
| qua lại không ngớt. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hết; sạch; cùng tận。完全没有了;穷尽;净尽。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 斩尽杀绝。 |
| chém sạch giết sạch. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 法子都想绝了。 |
| nghĩ hết cách rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hết đường; tắt đường; đường cùng。走不通的;没有出路的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝地。 |
| tuyệt địa; chỗ rất nguy hiểm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝壁。 |
| vách đá dựng đứng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝处逢生。 |
| cùng đường lại có lối thoát. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. vô song; tuyệt vời。独一无二的;没有人能赶上的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝技。 |
| tuyệt kỹ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 她的书画可称双绝。 |
| tranh của cô ấy có thể nói là tuyệt vời. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. cực; nhất。极;最。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝早。 |
| rất sớm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝大多数。 |
| tuyệt đại đa số. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝大部分。 |
| tuyệt đại bộ phận. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. tuyệt đối (dùng trước từ phủ định)。绝对(用于否定词前面)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 绝无此意。 |
| tuyệt đối không có ý như vậy. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. thể thơ。绝句。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 五绝。 |
| thơ ngũ tuyệt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 七绝。 |
| thơ thất tuyệt. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 绝版 ; 绝笔 ; 绝壁 ; 绝唱 ; 绝代 ; 绝倒 ; 绝地 ; 绝顶 ; 绝对 ; 绝对高度 ; 绝对观念 ; 绝对零度 ; 绝对湿度 ; 绝对温度 ; 绝对真理 ; 绝对值 ; 绝后 ; 绝户 ; 绝迹 ; 绝技 ; 绝交 ; 绝境 ; 绝句 ; 绝口 ; 绝粒 ; 绝路 ; 绝路 ; 绝伦 ; 绝密 ; 绝妙 ; 绝命书 ; 绝色 ; 绝食 ; 绝嗣 ; 绝望 ; 绝无仅有 ; 绝响 ; 绝续 ; 绝学 ; 绝艺 ; 绝育 ; 绝域 ; 绝缘 ; 绝缘体 ; 绝缘子 ; 绝早 ; 绝招 ; 绝症 ; 绝种 |