Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (絡)
[lào]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: LẠC
túi lưới。络子。
Từ ghép:
络子
[luò]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: LẠC
1. xơ; vật có dạng lưới。网状的东西。
橘络。
xơ quýt.
丝瓜络。
xơ mướp.
2. kinh lạc (đông y)。中医指人体内气血运行通路的旁支或小支。
3. gói lại bằng vật có dạng lưới。用网状物兜住。
头上络着一个发网。
trên đầu chụp một cái mạng tóc.
4. rối。缠绕。
络纱。
sợi rối.
络丝。
tơ rối.
Từ ghép:
络腮胡子 ; 络纱 ; 络绎



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.