|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
络
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (絡) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | túi lưới。络子。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 络子 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [luò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 纟(Mịch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xơ; vật có dạng lưới。网状的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 橘络。 | | xơ quýt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丝瓜络。 | | xơ mướp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kinh lạc (đông y)。中医指人体内气血运行通路的旁支或小支。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. gói lại bằng vật có dạng lưới。用网状物兜住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 头上络着一个发网。 | | trên đầu chụp một cái mạng tóc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. rối。缠绕。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 络纱。 | | sợi rối. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 络丝。 | | tơ rối. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 络腮胡子 ; 络纱 ; 络绎 |
|
|
|
|