Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绚丽


[xuànlì]
rực rỡ tươi đẹp; sáng đẹp。灿烂美丽。
文采绚丽
màu sắc đẹp đẽ
绚丽的鲜花。
hoa tươi rực rỡ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.