Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绚丽


[xuànlì]
rực rỡ tươi đẹp; sáng đẹp。灿烂美丽。
文采绚丽
màu sắc đẹp đẽ
绚丽的鲜花。
hoa tươi rực rỡ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.