Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (絢)
[xuàn]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: HUYẾN
tươi sáng; rực rỡ (màu sắc)。色彩华丽。
绚丽
sáng tươi; sáng đẹp
绚烂
tươi sáng; rực rỡ
Từ ghép:
绚烂 ; 绚丽



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.