Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
给养


[jǐyǎng]
cấp dưỡng; cấp phát; cung cấp (lương thực, rau, thịt... trong quân đội)。指军队中人员的伙食、牲畜的饲料以及炊事燃料等物资。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.