Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
给予


[jǐyǔ]
dành cho; cho。给(gěi)。也作给与。
给予帮助。
dành cho sự giúp đỡ.
给予同情。
dành cho sự đồng tình.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.