Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绘声绘色


[huìshēnghuìsè]
sinh động như thật; như thật; sống động。见〖绘影绘声〗。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.