Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (繪)
[huì]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 12
Hán Việt: HỘI
vẽ; vẽ tranh。画1.。
描绘
miêu tả; vẽ
绘画
hội hoạ; môn vẽ
绘图
vẽ bản đồ
Từ ghép:
绘画 ; 绘声绘色 ; 绘事 ; 绘图 ; 绘影绘声 ; 绘制



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.