Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绕弯子


[rào wān·zi]
vòng vo; nói quanh nói co; quanh co。比喻不照直说话。
有意见,就直截了当地说出来,不要绕弯子。
có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.