Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绕圈子


[rào quān·zi]
1. đi vòng vèo; đi quanh co。走迂回曲折的路。
人地生疏,难免绕圈子走冤枉路。
lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường.
2. vòng vo; loanh quanh; quanh co。比喻不照直说话。
他绕了个圈子又往回说。
anh ấy vòng vo mãi rồi mới nói.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.