|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
绕圈子
![](img/dict/02C013DD.png) | [rào quān·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đi vòng vèo; đi quanh co。走迂回曲折的路。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人地生疏,难免绕圈子走冤枉路。 | | lạ người lạ đất, khó tránh khỏi đi vòng vèo, lạc đường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vòng vo; loanh quanh; quanh co。比喻不照直说话。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他绕了个圈子又往回说。 | | anh ấy vòng vo mãi rồi mới nói. |
|
|
|
|