Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结论


[jiélún]
1. phán quyết; tuyên án。从前提推论出来的判断。也叫断案。
2. kết luận; kết thúc; phần cuối; sự chấm dứt。对人或事物所下的最后的论断。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.