Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结清


[jiéqīng]
1. thanh toán; giải quyết (vấn đề tiền bạc)。使免除债务或金钱方面的牵累。
2. thanh toán; trả (khoản tiền đáo hạn)。支付...的到期金额。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.