Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
结核


[jiéhé]
1. kết hạch。肺、肾、肠、淋巴结等组织由于结核杆菌的侵入而形成的病变。
2. bệnh lao (y)。结核病的简称。
3. kết hạch; kết vón (địa)。可以溶解的矿物凝结在一块固体核的周围而形成的球状物,如钙质结核、铁质结核等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.